| vệ tinh 
 
 
 
  noun 
  satellite 
 
 |  | [vệ tinh] |  |  |  | satellite |  |  |  | Phóng vệ tinh |  |  | To launch a satellite |  |  |  | Đưa vệ tinh vào quỹ đạo |  |  | To put a satellite into orbit |  |  |  | Hầu hết các vệ tinh đều được dùng vào mục đích truyền thông, nghiên cứu khoa học, hoặc quân sự |  |  | Most satellites are used for communication, scientific research, or military purposes | 
 
 
 |  |